BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE KHỞI HÀNH TỪ TP. HỒ CHÍ MINH
| Tuyến | Thời gian | Xe 04 chỗ | Xe 07 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Vũng Tàu - Long Hải | 01 ngày |
3.500.000đ 4.000.000đ |
4.000.000đ 5.000.000đ |
5.500.000đ 6.500.000đ |
||
| Vũng Tàu - Long Hải | 02 ngày |
4.500.000đ 5.500.000đ |
5.000.000đ 6.000.000đ |
8.000.000đ 9.000.000đ |
||
| Bình Châu - Hồ Tràm | 01 ngày |
4.000.000đ 5.000.000đ |
4.500.000đ 5.500.000đ |
6.500.000đ 7.500.000đ |
||
| Bình Châu - Hồ Tràm | 02 ngày |
5.000.000đ 6.000.000đ |
6.500.000đ 7.500.000đ |
9.500.000đ 10.500.000đ |
||
| Bình Châu - Vũng Tàu | 02 ngày |
6.500.000đ 7.500.000đ |
8.000.000đ 9.000.000đ |
11.000.000đ 12.000.000đ |
||
| Lagi - Hàm Tân | 02 ngày |
6.500.000đ 7.500.000đ |
8.000.000đ 9.000.000đ |
11.000.000đ 12.000.000đ |
||
| Phan Thiết - Mũi Né | 02 ngày |
8.000.000đ 9.000.000đ |
9.500.000đ 10.500.000đ |
12.000.000đ 13.000.000đ |
||
| Phan Thiết - Mũi Né | 03 ngày |
12.000.000đ 13.000.000đ |
13.000.000đ 14.000.000đ |
15.000.000đ 16.000.000đ |
||
| + Bàu Trắng | +500.000đ | +1.000.000đ | +1.000.000đ | |||
| Ninh Chữ - Vĩnh Hy | 03 ngày |
14.000.000đ 15.000.000đ |
15.000.000đ 16.000.000đ |
17.000.000đ 18.000.000đ |
||
| Bình Ba - Bình Hưng | 03 ngày |
15.000.000đ 15.500.000đ |
16.000.000đ 16.500.000đ |
18.000.000đ 18.500.000đ |
||
| Nha Trang | 03 ngày |
16.000.000đ 16.500.000đ |
17.000.000đ 17.500.000đ |
19.000.000đ 19.500.000đ |
||
| Đà Lạt | 03 ngày |
14.000.000đ 15.000.000đ |
15.000.000đ 15.600.000đ |
17.000.000đ 17.500.000đ |
||
| Phan Thiết - Đà Lạt | 03 ngày |
16.000.000đ 16.500.000đ |
17.000.000đ 17.500.000đ |
19.000.000đ 19.500.000đ |
||
| Ninh Chữ - Đà Lạt | 03 ngày |
16.000.000đ 16.500.000đ |
17.000.000đ 17.500.000đ |
19.000.000đ 19.500.000đ |
||
| Nha Trang - Đà Lạt | 04 ngày |
17.000.000đ 17.500.000đ |
18.000.000đ 18.500.000đ |
20.000.000đ 21.500.000đ |
||
| Phú Yên | 03 ngày 03 đêm |
17.000.000đ 18.000.000đ |
19.000.000đ 20.000.000đ |
22.000.000đ 23.000.000đ |
||
| Phú Yên - Quy Nhơn | 04 ngày 04 đêm |
19.000.000đ 20.000.000đ |
21.000.000đ 22.000.000đ |
24.000.000đ 25.000.000đ |
||
| Tây Ninh | 01 ngày |
3.500.000đ 4.500.000đ |
4.000.000đ 5.000.000đ |
5.500.000đ 6.500.000đ |
||
| Suối Mơ | 01 ngày |
4.000.000đ 5.000.000đ |
4.500.000đ 5.500.000đ |
6.500.000đ 7.000.000đ |
||
| Madagui | 02 ngày |
5.000.000đ 6.000.000đ |
6.500.000đ 7.000.000đ |
9.500.000đ 10.500.000đ |
||
| Đambri - Bảo Lộc | 02 ngày 02 đêm |
10.500.000đ 11.500.000đ |
12.000.000đ 13.000.000đ |
14.000.000đ 15.000.000đ |
||
| Buôn Mê Thuột | 03 ngày |
16.000.000đ 16.500.000đ |
17.000.000đ 17.500.000đ |
19.000.000đ 19.500.000đ |
||
| Bến Tre | 01 ngày |
3.500.000đ 4.500.000đ |
4.000.000đ 5.000.000đ |
5.500.000đ 6.500.000đ |
||
| Đồng Tháp | 01 ngày |
4.000.000đ 5.000.000đ |
4.500.000đ 5.500.000đ |
6.500.000đ 7.000.000đ |
||
| Đồng Tháp | 02 ngày |
6.500.000đ 7.000.000đ |
8.000.000đ 9.000.000đ |
11.000.000đ 12.000.000đ |
||
| Cần Thơ | 02 ngày |
8.000.000đ 9.000.000đ |
9.500.000đ 10.500.000đ |
12.000.000đ 13.000.000đ |
||
| Châu Đốc | 02 ngày |
8.500.000đ 9.500.000đ |
10.500.000đ 11.500.000đ |
13.000.000đ 14.000.000đ |
||
| Sóc Trăng/Rạch Giá | 02 ngày 02 đêm |
10.500.000đ 11.500.000đ |
12.000.000đ 13.000.000đ |
14.000.000đ 15.000.000đ |
||
| Châu Đốc - Cần Thơ | 03 ngày |
13.000.000đ 14.000.000đ |
14.000.000đ 15.000.000đ |
16.000.000đ 17.000.000đ |
||
| Châu Đốc - Hà Tiên | 03 ngày |
14.000.000đ 15.000.000đ |
15.000.000đ 15.500.000đ |
17.000.000đ 17.500.000đ |
||
| Hà Tiên - Cần Thơ | 03 ngày |
15.000.000đ 15.500.000đ |
16.000.000đ 16.500.000đ |
18.000.000đ 18.500.000đ |
||
| Bạc Liêu | 03 ngày |
13.000.000đ 14.000.000đ |
14.000.000đ 15.000.000đ |
16.000.000đ 17.000.000đ |
||
| Cà Mau | 03 ngày |
15.000.000đ 15.500.000đ |
16.000.000đ 16.500.000đ |
18.000.000đ 18.500.000đ |

