1. Thông tin cơ bản về visa du lịch Canada
Visa du lịch Canada (hay còn gọi là visa Temporary Resident Visa – TRV) là loại thị thực ngắn hạn được chính phủ Canada cấp cho người nước ngoài có nhu cầu đến Canada với mục đích du lịch, thăm thân, công tác ngắn hạn hoặc tham gia các hoạt động không mang tính di trú.
Công dân Việt Nam cần xin visa trước khi nhập cảnh vào Canada, và visa TRV không cho phép làm việc hoặc học tập trong thời gian lưu trú. Visa có thể là loại một lần (single-entry) hoặc nhiều lần (multiple-entry), thời hạn thị thực thường phụ thuộc vào mục đích chuyến đi, kế hoạch di chuyển và lịch sử du lịch của đương đơn, nhưng thường không vượt quá thời hạn hộ chiếu và tối đa lên đến 10 năm (đối với visa nhiều lần).
Điểm đặc biệt:
Visa du lịch Canada không phải là visa Schengen, do đó không được sử dụng để nhập cảnh vào các quốc gia châu Âu. Tuy nhiên, visa Canada uy tín có thể là điểm cộng trong các lần xin visa sau, nhất là với các nước phát triển như Mỹ, Úc, New Zealand...
2. Xin visa Canada có khó không?
Việc xin visa Canada được đánh giá là không quá khó nếu hồ sơ đầy đủ, rõ ràng và minh bạch. Tuy nhiên, nếu không chứng minh được ràng buộc chặt chẽ với Việt Nam hoặc có dấu hiệu định cư trái phép, khả năng bị từ chối visa là khá cao.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đậu visa:
-
Tài chính không vững, không đủ chi trả chi phí chuyến đi.
-
Lịch sử xuất nhập cảnh yếu, chưa từng đi các nước phát triển.
-
Hồ sơ nghề nghiệp không rõ ràng, công việc không ổn định.
-
Mục đích chuyến đi không thuyết phục hoặc không khớp với kế hoạch lưu trú.
-
Không chứng minh được ý định rời Canada sau khi visa hết hạn.
Do đó, việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, chính xác và trình bày mục đích chuyến đi một cách logic là điều kiện tiên quyết để tăng khả năng đạt visa Canada.
3. Visa du lịch Canada có thời hạn bao lâu?
-
Thời hạn visa: Visa du lịch Canada có thể có hiệu lực từ vài tháng đến 10 năm, tuy nhiên thời hạn này phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể và không đồng nghĩa với thời gian được phép lưu trú tại Canada.
-
Thời gian lưu trú tối đa: Thông thường, đương đơn được phép lưu trú tối đa 6 tháng cho mỗi lần nhập cảnh. Thời gian lưu trú thực tế do viên chức hải quan tại cửa khẩu Canada quyết định và có thể ngắn hơn nếu thấy cần thiết.
-
Visa nhiều lần: Được phép nhập cảnh Canada nhiều lần trong thời hạn visa còn hiệu lực. Tuy nhiên, mỗi lần vào lại, đương đơn vẫn cần chứng minh rõ mục đích chuyến đi và tài chính.
4. Xin visa Canada mất bao lâu? Nên nộp hồ sơ trước bao lâu?
-
Thời gian xét duyệt thông thường: Từ 3 đến 6 tuần (15–30 ngày làm việc), tùy từng thời điểm và khối lượng hồ sơ. Thời gian này có thể kéo dài hơn trong các mùa cao điểm như tháng 3–5 hoặc tháng 10–12.
-
Thời điểm nộp hồ sơ lý tưởng: Nên nộp hồ sơ ít nhất 2 tháng trước ngày dự kiến khởi hành để có đủ thời gian xét duyệt, bổ sung hồ sơ nếu cần và sắp xếp kế hoạch du lịch.
-
Thời gian lấy sinh trắc học: Được thực hiện sau khi nộp hồ sơ trực tiếp tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ thị thực Canada (CVAC). Dữ liệu sinh trắc có giá trị trong vòng 10 năm và không cần thực hiện lại trong thời gian đó.
5. Nộp hồ sơ xin visa Canada ở đâu?
Công dân Việt Nam hiện nộp hồ sơ thông qua Trung tâm Tiếp nhận Hồ sơ xin Thị thực Canada (CVAC) do VFS Global điều hành, với hai địa điểm chính:
-
Tại Hà Nội:
Tầng 2, Tòa nhà Hong Kong Tower, số 243A Đê La Thành, quận Đống Đa, Hà Nội -
Tại TP. Hồ Chí Minh:
Tầng 9, Tòa nhà Cienco 4, số 180 Nguyễn Thị Minh Khai, quận 3, TP.HCM
Lưu ý: Đương đơn cần đặt lịch hẹn trực tuyến trước khi đến nộp hồ sơ và lấy sinh trắc học. Không được phép ủy quyền người khác đi thay trừ khi là hồ sơ trẻ vị thành niên có người giám hộ hợp pháp đi cùng.
6. Hướng dẫn và kinh nghiệm chuẩn bị hồ sơ xin visa du lịch Canada
6.1. Các loại giấy tờ cần chuẩn bị
a) Hồ sơ nhân thân
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng và hộ chiếu cũ (nếu có)
-
Ảnh thẻ 4×6cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng
-
Căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân
-
Sổ hộ khẩu (photo công chứng)
-
Giấy đăng ký kết hôn/ly hôn (nếu có)
b) Hồ sơ tài chính
-
Sổ tiết kiệm hoặc giấy xác nhận số dư (tối thiểu 150–200 triệu đồng)
-
Giấy tờ sở hữu tài sản: nhà đất, xe ô tô, chứng khoán (nếu có)
-
Hợp đồng cho thuê nhà, hợp đồng đầu tư sinh lời (nếu có)
c) Hồ sơ công việc
-
Người lao động: Hợp đồng lao động, bảng lương 3 tháng, đơn xin nghỉ phép
-
Chủ doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh, hóa đơn thuế 3 tháng, sao kê tài khoản công ty
-
Hưu trí: Quyết định nghỉ hưu, sổ hưu, sao kê nhận lương hưu
-
Freelancer: Hợp đồng dịch vụ, thư xác nhận đối tác, sao kê tài khoản
-
Học sinh/sinh viên: Thẻ học sinh/sinh viên, giấy xác nhận học tập, đơn xin nghỉ học
d) Hồ sơ mục đích chuyến đi
-
Vé máy bay khứ hồi
-
Xác nhận đặt phòng khách sạn
-
Lịch trình du lịch chi tiết (nơi ở, nơi đến, hoạt động tham quan)
-
Thư mời (nếu đi thăm thân hoặc công tác)
-
Bảo hiểm du lịch quốc tế
e) Hồ sơ cho trẻ dưới 18 tuổi (nếu đi cùng)
-
Giấy khai sinh
-
CMND/CCCD của cha mẹ
-
Giấy ủy quyền nếu không đi cùng cả cha mẹ, có xác nhận của chính quyền địa phương
6.2. Kinh nghiệm thực tế
-
Chuẩn bị hồ sơ song ngữ hoặc dịch công chứng tiếng Anh.
-
Trình bày mục đích chuyến đi ngắn gọn, logic và phù hợp với khả năng tài chính.
-
Không đặt vé máy bay/vé tour chưa hoàn tiền khi chưa chắc chắn có visa.
-
Hồ sơ càng minh bạch, có lịch sử du lịch tốt, tỷ lệ đậu visa càng cao.
7. Lưu ý quan trọng khi xin visa
-
Không nên làm giả hồ sơ hoặc giấy tờ tài chính. Việc bị phát hiện có thể dẫn đến từ chối visa vĩnh viễn và bị đưa vào danh sách cảnh báo quốc tế.
-
Không nên đặt vé máy bay, khách sạn hoặc thanh toán tour trước khi có visa (trừ khi được phép hoàn tiền), tránh thiệt hại tài chính nếu visa bị từ chối.
-
Lưu ý thời hạn hộ chiếu: Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến rời Canada.
-
Luôn cung cấp thông tin trung thực và logic, từ mục đích chuyến đi, lịch trình, tài chính đến giấy tờ cá nhân. Những thông tin mâu thuẫn có thể dẫn đến nghi ngờ và từ chối visa.
-
Chứng minh ràng buộc chặt chẽ tại Việt Nam là yếu tố then chốt để chứng minh bạn không có ý định ở lại bất hợp pháp.
-
Theo dõi email thường xuyên sau khi nộp hồ sơ, vì có thể được yêu cầu bổ sung thêm thông tin hoặc giấy tờ trong quá trình xét duyệt.